Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lau chau

Academic
Friendly

Từ "lau chau" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm một việc đó một cách hấp tấp, nhanh nhảu, không cẩn thận, dễ dẫn đến sai sót hoặc hỏng hóc. Khi nói ai đó "lau chau," chúng ta thường muốn nhấn mạnh rằng người đó làm việc quá nhanh không chú ý đến chi tiết, có thể gây ra sự cố hay tai nạn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm qua, khi đang bưng mâm, ấy lau chau nên làm rơi cái đĩa."

    • đây, "lau chau" chỉ việc ấy đã quá vội vàng không cẩn thận, dẫn đến việc làm vỡ đĩa.
  2. Câu nâng cao: "Khi làm bài kiểm tra, anh ấy lau chau viết không rõ ràng, khiến giáo viên không đọc được."

    • Trong dụ này, "lau chau" thể hiện việc làm bài cẩu thả, không chú ý đến cách trình bày.
Phân biệt chú ý:
  • Biến thể của từ: "Lau chau" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng luôn mang ý nghĩa về sự vội vàng, hấp tấp.
  • Cách sử dụng khác: Có thể dùng trong tình huống hài hước hoặc phê phán, chẳng hạn như "Cậu cứ lau chau như thế, thì không bao giờ làm xong việc!"
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hấp tấp: Cũng mang nghĩa là làm việc nhanh không cẩn thận.
  • Vội vàng: Tương tự như "lau chau," chỉ việc làm việc không thời gian suy nghĩ.
  • Cẩu thả: Nghĩa là không cẩn thận trong công việc, cũng có thể liên quan đến "lau chau."
Từ liên quan:
  • Nhanh nhảu: Diễn tả sự nhanh chóng, nhưng có thể không nhất thiết phải cẩu thả.
  • Luống cuống: Cảm giác lúng túng khi làm việc, có thể dẫn đến hành động "lau chau."
Kết luận:

"Lau chau" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự hấp tấp không cẩn thận trong hành động. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những tình huống hài hước hoặc chỉ trích nhẹ nhàng về cách làm việc của người khác.

  1. Hấp tấp, nhanh nhảu đoảng: Lau chau bưng mâm đi, đánh vỡ ngay cái đĩa.

Comments and discussion on the word "lau chau"